lanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
- Cây thân cỏ vùng ôn đới, trồng lấy sợi dệt vải và lấy hạt ép dầu.
- Vải sợi lanh.
- Bộ quần áo bằng vải lanh.
Tính từ
sửalanh
- Tinh nhanh, sắc sảo.
- Cặp mắt sáng và lanh.
Tham khảo
sửa- "lanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)