trump
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrəmp/
Danh từ
sửatrump /ˈtrəmp/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) kèn trompet.
- Tiếng kèn.
- the last trump; the trump of doom — tiếng kèn báo ngày tận thế
Danh từ
sửatrump /ˈtrəmp/
- Lá bài chủ.
- a trump card — quân bai chủ
- to play a trump card — chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to hold all the trumps — nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
- (Thông tục) Người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng.
Thành ngữ
sửa- to put someone to his trumps: Làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng.
- to turn up trumps:
- May mắn, đỏ.
- Thành công quá sự mong đợi.
Ngoại động từ
sửatrump ngoại động từ /ˈtrəmp/
Chia động từ
sửatrump
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trump | |||||
Phân từ hiện tại | trumping | |||||
Phân từ quá khứ | trumped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trump | trump hoặc trumpest¹ | trumps hoặc trumpeth¹ | trump | trump | trump |
Quá khứ | trumped | trumped hoặc trumpedst¹ | trumped | trumped | trumped | trumped |
Tương lai | will/shall² trump | will/shall trump hoặc wilt/shalt¹ trump | will/shall trump | will/shall trump | will/shall trump | will/shall trump |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trump | trump hoặc trumpest¹ | trump | trump | trump | trump |
Quá khứ | trumped | trumped | trumped | trumped | trumped | trumped |
Tương lai | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trump | — | let’s trump | trump | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatrump nội động từ /ˈtrəmp/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửatrump
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trump | |||||
Phân từ hiện tại | trumping | |||||
Phân từ quá khứ | trumped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trump | trump hoặc trumpest¹ | trumps hoặc trumpeth¹ | trump | trump | trump |
Quá khứ | trumped | trumped hoặc trumpedst¹ | trumped | trumped | trumped | trumped |
Tương lai | will/shall² trump | will/shall trump hoặc wilt/shalt¹ trump | will/shall trump | will/shall trump | will/shall trump | will/shall trump |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trump | trump hoặc trumpest¹ | trump | trump | trump | trump |
Quá khứ | trumped | trumped | trumped | trumped | trumped | trumped |
Tương lai | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trump | — | let’s trump | trump | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "trump", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)