trumped
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatrumped
Chia động từ
sửatrump
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trump | |||||
Phân từ hiện tại | trumping | |||||
Phân từ quá khứ | trumped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trump | trump hoặc trumpest¹ | trumps hoặc trumpeth¹ | trump | trump | trump |
Quá khứ | trumped | trumped hoặc trumpedst¹ | trumped | trumped | trumped | trumped |
Tương lai | will/shall² trump | will/shall trump hoặc wilt/shalt¹ trump | will/shall trump | will/shall trump | will/shall trump | will/shall trump |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trump | trump hoặc trumpest¹ | trump | trump | trump | trump |
Quá khứ | trumped | trumped | trumped | trumped | trumped | trumped |
Tương lai | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump | were to trump hoặc should trump |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trump | — | let’s trump | trump | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.