transport
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatransport (không đếm được)
- Sự chuyên chở, sự vận tải.
- the transport of passengers and goods — sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
- ( Anh) Phương tiện giao thông, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển.
- public transport — giao thông công cộng
- Tàu chở quân.
- Sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt.
- a transport of delight — sự hết sức vui thích
- to be in a transport of rage (fury) — nổi cơn thịnh nộ
- to be in transports — hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên
- (Luật pháp) Người bị đày, người bị tội phát vãng.
Đồng nghĩa
sửa- phương tiện giao thông
- tàu chở quân
Từ dẫn xuất
sửaNgoại động từ
sửatransport ngoại động từ /træns.ˈpɔrt/
- Chuyên chở, vận tải.
- Gây xúc cảm mạnh.
- to be transported with joy — hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
- to be transported with rage (fury) — giận điên lên
- (Luật pháp) Đày; kết tội phát vãng.
Chia động từ
sửahiện ▼transport
Tham khảo
sửa- "transport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.pɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transport /tʁɑ̃s.pɔʁ/ |
transports /tʁɑ̃s.pɔʁ/ |
transport gđ /tʁɑ̃s.pɔʁ/
- Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển.
- Transport de marchandises — sự vận chuyển hàng hóa
- Transport de voyageurs — sự vận chuyển hành khách
- Moyens de transport — phương tiện vận tải
- Transport du courant électrique — sự vận chuyển dòng điện
- Transport aérien — sự vận chuyển hàng không
- Transport automobile — sự vận chuyển bằng ôtô
- Transport sur rails — sự vận chuyển bằng đường sắt
- Transport routier frigorifique — sự vận chuyển đường bộ có làm lạnh
- Transport au tombereau — sự vận chuyển bằng xe đẩy (tay)
- Transport par bandes — sự vận chuyển bằng băng tải
- Transport par câbles — sự vận chuyển bằng cáp
- Transport par container — sự vận chuyển bằng côngtenơ
- Transport hydraulique — sự vận chuyển bằng sức nước
- Transport à courte distance — sự vận chuyển cự li ngắn
- Transport à grande distance — sự vận chuyển cự li xa, sự vận chuyển đường dài
- Transport intérieur — sự vận chuyển trong nhà máy, sự vận chuyển nội bộ
- Transport interurbain — sự vận chuyển giữa các thành phố, sự vận chuyển liên tỉnh
- Transport urbain — sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thị
- Transport en ville — sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thành
- Transport de chaleur — sự tải nhiệt
- Transport en commun/transport public — sự vận chuyển công cộng, phương tiện vận chuyển công cộng
- Transport rail -route — sự liên vận đường sắt-đường bộ
- Transport en vrac — sự vận chuyển hàng rời
- Phương tiện vận tải, xe, tàu.
- Transport de troupes — tàu chở quân
- (Luật pháp) Sự đến khám nghiệm.
- Transport sur les lieux — sự đến khám nghiệm tại chỗ
- (Luật pháp) Sự chuyển quyền.
- Sự rung cảm, mối rung cảm.
- Transports amoureux — những rung cảm yêu đương
- Transports de joie — niềm sung sướng hoan hỉ
Tham khảo
sửa- "transport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)