Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjŋ˨˩ mɛʔɛ˧˥ma̰n˨˨˧˩˨man˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˨˨ mɛ̰˩˧ma̰jŋ˨˨˧˩ma̰jŋ˨˨ mɛ̰˨˨

Định nghĩa

sửa

mạnh mẽ

  1. Với nhiều sức, một lực lượng lớn hoặc với ý chí cao.
    Đánh rất mạnh mẽ vào vị trí địch.
    Đấu tranh mạnh mẽ bằng ngoại giao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa