Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ket˧˥ to̰ʔj˨˩kḛt˩˧ to̰j˨˨kəːt˧˥ toj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ket˩˩ toj˨˨ket˩˩ to̰j˨˨kḛt˩˧ to̰j˨˨

Danh từ

sửa

kết tội

  1. Khép vào tội, xác định khung hình phạt.
    Bị toà kết tội tử hình.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam