rung cảm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuŋ˧˧ ka̰ːm˧˩˧ | ʐuŋ˧˥ kaːm˧˩˨ | ɹuŋ˧˧ kaːm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuŋ˧˥ kaːm˧˩ | ɹuŋ˧˥˧ ka̰ːʔm˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửarung cảm
- Như rung động
- Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rung cảm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)