Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtət.ʃɜː/

Danh từ sửa

toucher /ˈtət.ʃɜː/

  1. Người sờ, người .

Thành ngữ sửa

  • as near as a toucher:
    1. (Từ lóng) Suýt nữa, chỉ một ly nữa.
      he was as near as a toucher falling into the stream — suýt nữa nó ngã xuống dòng nước

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

toucher ngoại động từ /tu.ʃe/

  1. Sờ mó, rờ.
    Toucher la main de quelqu'un — sờ tay ai
  2. Chạm đụng.
    Toucher le sol — chạm đất
    Les ancres ne touchent pas le fond — neo không đụng đáy
  3. Sát, sát tới.
    Ma maison touche la sienne — nhà tôi sát nhà anh ấy
    Navire qui a touché le port — tàu đã sát tới cảng
  4. Trúng.
    Tireur qui a touché la cible — người bắn đã trúng bia
  5. Thử (vàng).
  6. Lĩnh.
    Toucher un mandat — lĩnh một ngân phiếu
  7. Tiếp xúc.
    Il a pu toucher le ministre — anh ấy có thể tiếp xúc với ông bộ trưởng
  8. quan hệ đến, liên quan đến.
    Cela ne me touche pas — điều đó không liên quan gì đến tôi
  9. Làm cho xúc động, làm cho động lòng.
    Ces paroles l’ont touchée vivement — những lời ấy làm cho bà ta xúc động mạnh
  10. (Y học) Thăm âm đạo.
    Toucher une femme enceinte — thăm âm đạo một phụ nữ có chửa
    ne pas laisser toucher terre à quelqu'un — đốc thúc ai
    ne pas toucher terre — chạy nhanh; múa dẻo
    ne toucher ni de près ni de loin — không có liên quan gì
    toucher de la main — sắp nắm được; sắp với tới
    toucher de près — có quan hệ mật thiết với
    toucher deux mots de — (thân mật) nói qua loa về
    toucher du doigt — xem doigt
    toucher la corde sensible — xem corde
    toucher la main à quelqu'un — bắt tay tỏ tình thân thiện với ai; bắt tay tỏ sự đồng ý với ai
    toucher les bœufs — thúc bò đi lên

Nội động từ sửa

toucher nội động từ /tu.ʃe/

  1. Sờ vào, vào.
    Cet enfant touche à tout — đứa bé này cái gì cũng mó vào
  2. Chạm tới.
    Sa tête touche au plafond — đầu nó chạm tới trần
  3. Sát tới.
    Jardin qui touche au mur — vườn sát tới tường
  4. Gần đến lúc.
    Toucher à la vieillesse — gần đến tuổi già
  5. Sắp tới, sắp vào đến.
    Navire qui touche au port — tàu sắp vào đến cảng
  6. Đụng đến, đụng tới.
    Je ne veux pas toucher à cet argent — tôi không muốn đụng đến số tiền đó
    Cela touche à l’honneur — điều đó đụng tới danh dự
    Toucher à un sujet ardu — đụng đến một vấn đề gay go
    Les ouvriers n'ont pas touché à ce coin de la maison — công nhân chưa đụng gì tới góc nhà này
  7. (Âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) Chơi (đàn).
    Toucher de la guitare — chơi đàn ghita
    avoir l’air de ne pas y toucher — ra vẻ thờ ơ, ra vẻ ngây ngô
    toucher à sa fin — sắp xong, sắp kết thúc+ sắp chết
    toucher de près à — gần như
    Prudence exagérée touche de près à la lâcheté — sự thận trọng quá mức gần như là hèn nhát

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
toucher
/tu.ʃe/
touchers
/tu.ʃe/

toucher /tu.ʃe/

  1. Sự sờ mó, xúc giác.
  2. Cảm giác sờ tay.
    Cela a le toucher de la soie — cái đó sờ vào có cảm giác như là lụa
  3. Lối chơi đàn, lối bấm phím.
    Un toucher léger — lối bấm phím nhẹ nhàng
  4. (Y học) Sự thăm (bằng tay).
    Toucher rectal — sự thăm ruột thằng

Tham khảo sửa