Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xúc giác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
suk
˧˥
zaːk
˧˥
sṵk
˩˧
ja̰ːk
˩˧
suk
˧˥
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
suk
˩˩
ɟaːk
˩˩
sṵk
˩˧
ɟa̰ːk
˩˧
Từ nguyên
sửa
Xúc
:
chạm
đến
;
giác
:
cảm thấy
Danh từ
sửa
xúc giác
Cảm giác
do
sự
đụng chạm
,
sờ mó
mà
có.
Da là cơ quan
xúc giác
của con người.
Tham khảo
sửa
"
xúc giác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)