Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảm giác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
cảm giác
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
感觉
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːm
˧˩˧
zaːk
˧˥
kaːm
˧˩˨
ja̰ːk
˩˧
kaːm
˨˩˦
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːm
˧˩
ɟaːk
˩˩
ka̰ːʔm
˧˩
ɟa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
cảm
giác
Hình thức
nhận thức
bằng
cảm tính
cho biết
những
thuộc tính
riêng lẻ
của
sự vật
,
hiện tượng
tác động
vào
con người
.
Cảm giác
mệt mỏi.
Tham khảo
sửa
"
cảm giác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)