Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếp xúc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
接觸
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəp
˧˥
suk
˧˥
tiə̰p
˩˧
sṵk
˩˧
tiəp
˧˥
suk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəp
˩˩
suk
˩˩
tiə̰p
˩˧
sṵk
˩˧
Động từ
sửa
tiếp
xúc
Đụng chạm
đến
.
Gặp gỡ
.
Tiếp xúc
với đối phương.
Tham khảo
sửa
"
tiếp xúc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)