torn
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatorn (thường) số nhiều
- Nước mắt, lệ.
- to shed tears — rơi lệ, nhỏ lệ
- to weep tears of joy — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc
- to move to tears — làm cho cảm động ứa nước mắt
- to keep back one's tears — cầm nước mắt
- full of tears; wet will tears — đẫm nước mắt
- Giọt (nhựa... ).
Danh từ
sửatorn
- Chỗ rách, vết rách.
- (Thông tục) Cơn giận dữ.
- (Thông tục) Cách đi mau.
- to go full tears — đi rất mau
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc chè chén say sưa.
Ngoại động từ
sửatorn ngoại động từ tore; torn
- Xé, làm rách.
- to tear a piece of paper in two — xé một tờ giấy làm đôi
- an old and torn coat — một cái áo cũ rách
- Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu.
- to one's hand on a nail — bị một cái đi làm toạc tay
- Kéo mạnh, giật.
- to tear one's hair — giật tóc, bứt tóc
Nội động từ
sửatorn nội động từ
Thành ngữ
sửa- to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
- to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
- to tear away:
- to tear down:
- to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
- to tear off:
- to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
- to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
- to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
- to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.
Tham khảo
sửa- "torn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)