Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ra vào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
va̤ːw
˨˩
ʐaː
˧˥
jaːw
˧˧
ɹaː
˧˧
jaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaː
˧˥
vaːw
˧˧
ɹaː
˧˥˧
vaːw
˧˧
Động từ
sửa
ra vào
Đi ra
và
đi vào
nói chung
.
Cửa
ra vào
.
Thuyền buôn
ra vào
cảng biển.