Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

supply

  1. Sự cung cấp, sự tiếp tế.
    ammunition supply — sự tiếp tế đạn dược
    supply and demand — cung và cầu
  2. Nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp.
    an inexhaustible supply of coal — nguồn dự trữ than vô tận
  3. (Số nhiều) Quân nhu.
  4. (Số nhiều) Tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện).
    to cut off the supplies — cắt trợ cấp

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

supply ngoại động từ

  1. Cung cấp, tiếp tế.
    to supply somebody with something — cung cấp vật gì cho ai
  2. Đáp ứng (nhu cầu... ).
  3. Thay thế; bổ khuyết, (tổn thất... ).
    to supply someone's place — thay thế ai
  4. Đưa, dẫn (chứng cớ).

Chia động từ sửa

Phó từ sửa

supply

  1. Mềm, dễ uốn.
  2. Mềm mỏng.
  3. Luồn cúi, quỵ luỵ.

Tham khảo sửa