Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋən˧˧ sajk˧˥ŋəŋ˧˥ ʂa̰t˩˧ŋəŋ˧˧ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋən˧˥ ʂajk˩˩ŋən˧˥˧ ʂa̰jk˩˧

Danh từ

sửa

ngân sách

  1. Tổng số nói chung tiền thuchi trong một thời gian nhất định của nhà nước, của xí nghiệp hoặc của một cá nhân.
    Dự án ngân sách.
    Quyết toán ngân sách.

Tham khảo

sửa