supplied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasupplied
Chia động từ
sửasupply
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to supply | |||||
Phân từ hiện tại | supplying | |||||
Phân từ quá khứ | supplied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | supply | supply hoặc suppliest¹ | supplies hoặc supplieth¹ | supply | supply | supply |
Quá khứ | supplied | supplied hoặc suppliedst¹ | supplied | supplied | supplied | supplied |
Tương lai | will/shall² supply | will/shall supply hoặc wilt/shalt¹ supply | will/shall supply | will/shall supply | will/shall supply | will/shall supply |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | supply | supply hoặc suppliest¹ | supply | supply | supply | supply |
Quá khứ | supplied | supplied | supplied | supplied | supplied | supplied |
Tương lai | were to supply hoặc should supply | were to supply hoặc should supply | were to supply hoặc should supply | were to supply hoặc should supply | were to supply hoặc should supply | were to supply hoặc should supply |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | supply | — | let’s supply | supply | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.