Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

split /ˈsplɪt/

  1. Nứt, nẻ, chia ra, tách ra.

Ngoại động từ

sửa

split ngoại động từ split /ˈsplɪt/

  1. Ghẻ, bửa, tách.
  2. Chia ra từng phần.
    to split the job — chia việc
    to split a sum of money — chia một số tiền
  3. Chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái).
  4. (Hoá học) ; (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử).

Nội động từ

sửa

split nội động từ /ˈsplɪt/

  1. Nứt, vỡ, nẻ.
  2. Chia rẽ, phân hoá, không nhất trí.
    to split on a question — không nhất trí về một vấn đề
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chia nhau.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)