split
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsplɪt/
Hoa Kỳ | [ˈsplɪt] |
Tính từ
sửasplit /ˈsplɪt/
Ngoại động từ
sửasplit ngoại động từ split /ˈsplɪt/
- Ghẻ, bửa, tách.
- Chia ra từng phần.
- to split the job — chia việc
- to split a sum of money — chia một số tiền
- Chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái).
- (Hoá học) ; (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử).
Nội động từ
sửasplit nội động từ /ˈsplɪt/
- Nứt, vỡ, nẻ.
- Chia rẽ, phân hoá, không nhất trí.
- to split on a question — không nhất trí về một vấn đề
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chia nhau.
Thành ngữ
sửa- to spit off (up): Làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra.
- to split the difference:
- to split hairs: Chẻ sợi tóc làm tư.
- to split one's sides: Cười vỡ bụng.
- to spilt on someone: (Từ lóng) Tố cáo ai; phản ai.
- to split one's vote: Bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập.
- head is splitting: Đầu nhức như búa bổ.
Tham khảo
sửa- "split", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)