số trung bình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ʨuŋ˧˧ ɓï̤ŋ˨˩ | ʂo̰˩˧ tʂuŋ˧˥ ɓïn˧˧ | ʂo˧˥ tʂuŋ˧˧ ɓɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ tʂuŋ˧˥ ɓïŋ˧˧ | ʂo̰˩˧ tʂuŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˧ |
Định nghĩa
sửasố trung bình
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "số trung bình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)