sociable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
Tính từ
sửasociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
Danh từ
sửasociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
- Xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau.
- Xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi.
- Ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau).
Tham khảo
sửa- "sociable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.sjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sociable /sɔ.sjabl/ |
sociables /sɔ.sjabl/ |
Giống cái | sociable /sɔ.sjabl/ |
sociables /sɔ.sjabl/ |
sociable /sɔ.sjabl/
- Sống thành xã hội.
- L’homme est un animal sociable — người là một động vật sống thành xã hội
- Thích giao du; dễ gần.
- Caractère sociable — tính dễ gần
- (Văn học) Thuận lợi cho việc giao du (nơi chốn).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sociable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)