sauvage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.vaʒ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sauvage /sɔ.vaʒ/ |
sauvages /sɔ.vaʒ/ |
Giống cái | sauvage /sɔ.vaʒ/ |
sauvages /sɔ.vaʒ/ |
sauvage /sɔ.vaʒ/
- Dã man; hung dữ.
- Vie sauvage — cuộc sống dã man
- Un cri sauvage — tiếng kêu hung dữ
- Hoang dại, dại, hoang dã.
- Plantes sauvages — cây dại
- Animaux sauvages — động vật hoang dại
- Site sauvage — cảnh hoang dã
- (Thích sống) Cô độc, thích thui thủi một mình.
- Caractère sauvage — tính cô độc
- Thô lỗ, cục cằn.
- (Hàng hải) Động.
- Mer sauvage — biển động
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sauvage /sɔ.vaʒ/ |
sauvages /sɔ.vaʒ/ |
Số nhiều | sauvage /sɔ.vaʒ/ |
sauvages /sɔ.vaʒ/ |
sauvage /sɔ.vaʒ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sauvage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)