Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.vaʒ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sauvage
/sɔ.vaʒ/
sauvages
/sɔ.vaʒ/
Giống cái sauvage
/sɔ.vaʒ/
sauvages
/sɔ.vaʒ/

sauvage /sɔ.vaʒ/

  1. Dã man; hung dữ.
    Vie sauvage — cuộc sống dã man
    Un cri sauvage — tiếng kêu hung dữ
  2. Hoang dại, dại, hoang dã.
    Plantes sauvages — cây dại
    Animaux sauvages — động vật hoang dại
    Site sauvage — cảnh hoang dã
  3. (Thích sống) Cô độc, thích thui thủi một mình.
    Caractère sauvage — tính cô độc
  4. Thô lỗ, cục cằn.
  5. (Hàng hải) Động.
    Mer sauvage — biển động

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít sauvage
/sɔ.vaʒ/
sauvages
/sɔ.vaʒ/
Số nhiều sauvage
/sɔ.vaʒ/
sauvages
/sɔ.vaʒ/

sauvage /sɔ.vaʒ/

  1. Người dã man.
  2. Người (thích sống) cô độc.
    Vivre en sauvage — sống cô độc
  3. Người thô lỗ cục cằn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa