misanthrope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.sᵊn.ˌθroʊp/
Danh từ
sửamisanthrope /ˈmɪ.sᵊn.ˌθroʊp/
Tham khảo
sửa- "misanthrope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.zɑ̃t.ʁɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
Số nhiều | misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/ |
misanthrope /mi.zɑ̃t.ʁɔp/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "misanthrope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)