insociable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsoʊ.ʃə.bəl/
Tính từ
sửainsociable /ˌɪn.ˈsoʊ.ʃə.bəl/
Tham khảo
sửa- "insociable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɔ.sjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insociable /ɛ̃.sɔ.sjabl/ |
insociable /ɛ̃.sɔ.sjabl/ |
Giống cái | insociable /ɛ̃.sɔ.sjabl/ |
insociable /ɛ̃.sɔ.sjabl/ |
insociable /ɛ̃.sɔ.sjabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insociable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)