Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈsoʊ.ʃə.bəl/

Tính từ sửa

insociable /ˌɪn.ˈsoʊ.ʃə.bəl/

  1. Khó gần, khó chan hoà.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.sɔ.sjabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực insociable
/ɛ̃.sɔ.sjabl/
insociable
/ɛ̃.sɔ.sjabl/
Giống cái insociable
/ɛ̃.sɔ.sjabl/
insociable
/ɛ̃.sɔ.sjabl/

insociable /ɛ̃.sɔ.sjabl/

  1. Khó gần, không hòa với người khác.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa