Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmə.ðɜː/

Danh từ

sửa

smother /ˈsmə.ðɜː/

  1. Lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ.
  2. Tình trạng âm ỉ.
  3. Đám bụi ; đám khói .
  4. Sa mù.
  5. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự mờ tối (vì có khói mù... ).

Ngoại động từ

sửa

smother ngoại động từ /ˈsmə.ðɜː/

  1. Làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết.
  2. Làm (lửa) cháy âm ỉ.
  3. Giấu giếm, che giấu, bưng bít.
    to smother up facts — che giấu sự thật
    to smother a yawn — che cái ngáp
  4. Bao bọc, bao phủ, phủ kín.
    road smothered in dust — đường (phủ) đầy bụi

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

smother nội động từ /ˈsmə.ðɜː/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chết ngạt, nghẹt thở.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa