smother
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsmə.ðɜː/
Danh từ
sửasmother /ˈsmə.ðɜː/
- Lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ.
- Tình trạng âm ỉ.
- Đám bụi mù; đám khói mù.
- Sa mù.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự mờ tối (vì có khói mù... ).
Ngoại động từ
sửasmother ngoại động từ /ˈsmə.ðɜː/
- Làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết.
- Làm (lửa) cháy âm ỉ.
- Giấu giếm, che giấu, bưng bít.
- to smother up facts — che giấu sự thật
- to smother a yawn — che cái ngáp
- Bao bọc, bao phủ, phủ kín.
- road smothered in dust — đường (phủ) đầy bụi
Chia động từ
sửasmother
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smother | |||||
Phân từ hiện tại | smothering | |||||
Phân từ quá khứ | smothered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smother | smother hoặc smotherest¹ | smothers hoặc smothereth¹ | smother | smother | smother |
Quá khứ | smothered | smothered hoặc smotheredst¹ | smothered | smothered | smothered | smothered |
Tương lai | will/shall² smother | will/shall smother hoặc wilt/shalt¹ smother | will/shall smother | will/shall smother | will/shall smother | will/shall smother |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smother | smother hoặc smotherest¹ | smother | smother | smother | smother |
Quá khứ | smothered | smothered | smothered | smothered | smothered | smothered |
Tương lai | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smother | — | let’s smother | smother | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasmother nội động từ /ˈsmə.ðɜː/
Thành ngữ
sửa- to smother somebody with gifts: Gửi đồ biếu tới tấp cho ai.
- to smother somebody with kindness: Đối đãi với ai hết lòng tử tế.
Chia động từ
sửasmother
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smother | |||||
Phân từ hiện tại | smothering | |||||
Phân từ quá khứ | smothered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smother | smother hoặc smotherest¹ | smothers hoặc smothereth¹ | smother | smother | smother |
Quá khứ | smothered | smothered hoặc smotheredst¹ | smothered | smothered | smothered | smothered |
Tương lai | will/shall² smother | will/shall smother hoặc wilt/shalt¹ smother | will/shall smother | will/shall smother | will/shall smother | will/shall smother |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smother | smother hoặc smotherest¹ | smother | smother | smother | smother |
Quá khứ | smothered | smothered | smothered | smothered | smothered | smothered |
Tương lai | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smother | — | let’s smother | smother | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "smother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)