Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bóp chết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔp
˧˥
ʨet
˧˥
ɓɔ̰p
˩˧
ʨḛt
˩˧
ɓɔp
˧˥
ʨəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔp
˩˩
ʨet
˩˩
ɓɔ̰p
˩˧
ʨḛt
˩˧
Động từ
sửa
bóp chết
Làm cho không thể
tồn tại
được, thường là bằng
bạo lực
.
Đàn áp hòng
bóp chết
phong trào cách mạng.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
: To
quell
, to
crush
Tham khảo
sửa
Bóp chết,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam