smothers
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasmothers
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của smother
Chia động từ
sửasmother
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smother | |||||
Phân từ hiện tại | smothering | |||||
Phân từ quá khứ | smothered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smother | smother hoặc smotherest¹ | smothers hoặc smothereth¹ | smother | smother | smother |
Quá khứ | smothered | smothered hoặc smotheredst¹ | smothered | smothered | smothered | smothered |
Tương lai | will/shall² smother | will/shall smother hoặc wilt/shalt¹ smother | will/shall smother | will/shall smother | will/shall smother | will/shall smother |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smother | smother hoặc smotherest¹ | smother | smother | smother | smother |
Quá khứ | smothered | smothered | smothered | smothered | smothered | smothered |
Tương lai | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother | were to smother hoặc should smother |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smother | — | let’s smother | smother | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.