bưng bít
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨŋ˧˧ ɓit˧˥ | ɓɨŋ˧˥ ɓḭt˩˧ | ɓɨŋ˧˧ ɓɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨŋ˧˥ ɓit˩˩ | ɓɨŋ˧˥˧ ɓḭt˩˧ |
Động từ
sửabưng bít
- Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài.
- Bị bưng bít trong bốn bức tường.
- Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra.
- Bưng bít sự thật.
- Bưng bít mọi tin tức.
- Cố tình bưng bít câu chuyện.
Tham khảo
sửa- "bưng bít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)