Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskræm.bəl/

Danh từ

sửa

scramble /ˈskræm.bəl/

  1. Sự , sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô).
  2. Cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô).
  3. Sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the scramble for office — sự tranh giành chức vị

Nội động từ

sửa

scramble nội động từ /ˈskræm.bəl/

  1. , toài, trườn (trên đất mấp mô).
  2. Tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to scramble for a living — tranh giành để kiếm sống
  3. (Hàng không) Cất cánh.

Ngoại động từ

sửa

scramble ngoại động từ /ˈskræm.bəl/

  1. Tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau).
  2. Bác (trứng).
  3. Đổi tần số (ở rađiô... ) để không ai nghe trộm được.
  4. (Kỹ thuật) Chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)