Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tranh giành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
tranh
+
giành
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨajŋ
˧˧
za̤jŋ
˨˩
tʂan
˧˥
jan
˧˧
tʂan
˧˧
jan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂajŋ
˧˥
ɟajŋ
˧˧
tʂajŋ
˧˥˧
ɟajŋ
˧˧
Động từ
sửa
tranh
giành
Ganh
nhau để
chiếm
lấy phần
lợi
.
Đế quốc
tranh giành
nhau thị trường.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tranh giành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)