Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trườn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨə̤n
˨˩
tʂɨəŋ
˧˧
tʂɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨən
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
陳
:
rần
,
chằn
,
trườn
,
trận
,
dằn
,
trằn
,
trần
長
:
trưởng
,
trườn
,
trường
,
trượng
,
tràng
,
trành
Động từ
trườn
Nhoai
về
phía trước
.
Em bé
trườn
lên lấy quả bóng.
Tham khảo
sửa
"
trườn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)