Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 混沌.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoʔon˧˥ ɗo̰ʔn˨˩hoŋ˧˩˨ ɗo̰ŋ˨˨hoŋ˨˩˦ ɗoŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho̰n˩˧ ɗon˨˨hon˧˩ ɗo̰n˨˨ho̰n˨˨ ɗo̰n˨˨

Tính từ

sửa

hỗn độn

  1. Lẫn lộn, không có trật tự.
    Sách báo để hỗn độn.

Tham khảo

sửa