Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hỗn độn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
混沌
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hoʔon
˧˥
ɗo̰ʔn
˨˩
hoŋ
˧˩˨
ɗo̰ŋ
˨˨
hoŋ
˨˩˦
ɗoŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho̰n
˩˧
ɗon
˨˨
hon
˧˩
ɗo̰n
˨˨
ho̰n
˨˨
ɗo̰n
˨˨
Tính từ
sửa
hỗn
độn
Lẫn lộn
, không có
trật tự
.
Sách báo để
hỗn độn
.
Tham khảo
sửa
"
hỗn độn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)