Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 收拾.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ tʰə̰ʔp˨˩tʰu˧˥ tʰə̰p˨˨tʰu˧˧ tʰəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ tʰəp˨˨tʰu˧˥ tʰə̰p˨˨tʰu˧˥˧ tʰə̰p˨˨

Động từ

sửa

thu thập

  1. Như thu nhặt.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa