thu thập
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰu˧˧ tʰə̰ʔp˨˩ | tʰu˧˥ tʰə̰p˨˨ | tʰu˧˧ tʰəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˥ tʰəp˨˨ | tʰu˧˥ tʰə̰p˨˨ | tʰu˧˥˧ tʰə̰p˨˨ |
Động từ
sửa- Như thu nhặt.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "thu thập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)