Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twa̤ːj˨˩twaːj˧˧twaːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twaːj˧˧

Từ tương tự

Động từ

toài

  1. Nằm sấp tụt từ trên xuống.
    Trên giường toài xuống đất.
  2. Nói áp bụng sát đất .
    Bộ đội bò toài.

Tham khảo

sửa