scab
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskæb/
Hoa Kỳ | [ˈskæb] |
Danh từ
sửascab /ˈskæb/
- Vảy (ở vết thương,,, ).
- Bệnh ghẻ ((thường) ở cừu).
- Bệnh nấm vảy (ở cây).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) người bần tiện.
- Kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công.
Nội động từ
sửascab nội động từ /ˈskæb/
- Đóng vảy sắp khỏi (vết thương).
- Phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công.
Chia động từ
sửascab
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scab | |||||
Phân từ hiện tại | scabbing | |||||
Phân từ quá khứ | scabbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scab | scab hoặc scabbest¹ | scabs hoặc scabbeth¹ | scab | scab | scab |
Quá khứ | scabbed | scabbed hoặc scabbedst¹ | scabbed | scabbed | scabbed | scabbed |
Tương lai | will/shall² scab | will/shall scab hoặc wilt/shalt¹ scab | will/shall scab | will/shall scab | will/shall scab | will/shall scab |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scab | scab hoặc scabbest¹ | scab | scab | scab | scab |
Quá khứ | scabbed | scabbed | scabbed | scabbed | scabbed | scabbed |
Tương lai | were to scab hoặc should scab | were to scab hoặc should scab | were to scab hoặc should scab | were to scab hoặc should scab | were to scab hoặc should scab | were to scab hoặc should scab |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scab | — | let’s scab | scab | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)