Tiếng Anh

sửa
 
reverse

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɜːs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

reverse /rɪ.ˈvɜːs/

  1. Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại.
    in the reverse direction — ngược chiều
    the reverse side — mặt trái
    reverse current — dòng nước ngược

Danh từ

sửa

reverse /rɪ.ˈvɜːs/

  1. (The reverse) Điều trái ngược.
    it is quite the reverse — hoàn toàn ngược lại
  2. Bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương... ).
  3. Sự chạy lùi (ô tô).
    on the reverse — đang chạy lùi
  4. Sự thất bại; vận rủi, vận .
    to suffer a reverse — bị thất bại
  5. Miếng đánh trái.
  6. (Kỹ thuật) Sự đổi chiều.

Ngoại động từ

sửa

reverse ngoại động từ /rɪ.ˈvɜːs/

  1. Đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại.
    to arms — mang súng dốc ngược
  2. Đảo lộn (thứ tự).
  3. Cho chạy lùi.
    to reverse the engine — cho máy chạy lùi
  4. Thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến... ).
  5. (Pháp lý) Huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

reverse nội động từ /rɪ.ˈvɜːs/

  1. Đi ngược chiều.
  2. Xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ).
  3. Chạy lùi (ô tô).
  4. Đổi chiều (máy).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa