Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đảo lộn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːw
˧˩˧
lo̰ʔn
˨˩
ɗaːw
˧˩˨
lo̰ŋ
˨˨
ɗaːw
˨˩˦
loŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˧˩
lon
˨˨
ɗaːw
˧˩
lo̰n
˨˨
ɗa̰ːʔw
˧˩
lo̰n
˨˨
Động từ
sửa
đảo lộn
Làm
cho
thay đổi
hoàn toàn
, không theo
trật tự
nào cả.
Cuộc sống gia đình bị
đảo lộn
.
Đồng nghĩa
sửa
xáo trộn
Tham khảo
sửa
Đảo lộn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam