reel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈril/
Hoa Kỳ | [ˈril] |
Danh từ
sửareel /ˈril/
- Guồng (quay tơ, đánh chỉ).
- Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim... ).
- a reel of cotton thread — một ống (cuộn) chỉ sợi
- a picture in eight reels — một cuộn phim gồm có tám cuộn
- (Kỹ thuật) Tang (để cuộn dây).
Thành ngữ
sửa- off the reel: Không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru.
Ngoại động từ
sửareel ngoại động từ /ˈril/
Chia động từ
sửareel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reel | |||||
Phân từ hiện tại | reeling | |||||
Phân từ quá khứ | reeled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reel | reel hoặc reelest¹ | reels hoặc reeleth¹ | reel | reel | reel |
Quá khứ | reeled | reeled hoặc reeledst¹ | reeled | reeled | reeled | reeled |
Tương lai | will/shall² reel | will/shall reel hoặc wilt/shalt¹ reel | will/shall reel | will/shall reel | will/shall reel | will/shall reel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reel | reel hoặc reelest¹ | reel | reel | reel | reel |
Quá khứ | reeled | reeled | reeled | reeled | reeled | reeled |
Tương lai | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reel | — | let’s reel | reel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửareel nội động từ /ˈril/
Thành ngữ
sửa- to reel off:
Chia động từ
sửareel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reel | |||||
Phân từ hiện tại | reeling | |||||
Phân từ quá khứ | reeled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reel | reel hoặc reelest¹ | reels hoặc reeleth¹ | reel | reel | reel |
Quá khứ | reeled | reeled hoặc reeledst¹ | reeled | reeled | reeled | reeled |
Tương lai | will/shall² reel | will/shall reel hoặc wilt/shalt¹ reel | will/shall reel | will/shall reel | will/shall reel | will/shall reel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reel | reel hoặc reelest¹ | reel | reel | reel | reel |
Quá khứ | reeled | reeled | reeled | reeled | reeled | reeled |
Tương lai | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel | were to reel hoặc should reel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reel | — | let’s reel | reel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửareel /ˈril/
Nội động từ
sửareel nội động từ /ˈril/
Danh từ
sửareel /ˈril/
- Sự quay cuồng.
- Sự lảo đảo, sự loạng choạng.
Nội động từ
sửareel nội động từ /ˈril/
- Quay cuồng.
- everything reels before his eyes — mọi vật quay cuồng trước mắt nó
- Chóng mặt, lảo đảo, choáng váng.
- my head reels — đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo
- Đi lảo đảo, loạng choạng.
- to reel to and fro like a drunken man — đi lảo đảo như người say rượu
Tham khảo
sửa- "reel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)