sè sè
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛ̤˨˩ sɛ̤˨˩ | ʂɛ˧˧ ʂɛ˧˧ | ʂɛ˨˩ ʂɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɛ˧˧ ʂɛ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
sửasè sè
- Thấp gần sát đất.
- Sè sè nắm đất bên đường (Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sè sè", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)