Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ lwaːt˧˥lɨw˧˥ lwa̰ːk˩˧lɨw˧˧ lwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ lwat˩˩lɨw˧˥˧ lwa̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

lưu loát

  1. Trôi chảy trong cách diễn ý.
    Văn lưu loát.
    Ăn nói lưu loát.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa