Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːʔŋ˨˩ ʨwa̰ːʔŋ˨˩lwa̰ːŋ˨˨ ʨwa̰ːŋ˨˨lwaːŋ˨˩˨ ʨwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaŋ˨˨ ʨwaŋ˨˨lwa̰ŋ˨˨ ʨwa̰ŋ˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

loạng choạng

  1. Nói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững.
    Mới ốm dậy, đi loạng choạng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Loạng quoạng: [Tiếng địa phương] Coi chừng, cẩn thận