rear
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪr/
Hoa Kỳ | [ˈrɪr] |
Danh từ
sửarear /ˈrɪr/
- Bộ phận đằng sau, phía sau.
- the garden is at the rear of the house — khu vườn ở đằng sau nhà
- (Quân sự) Hậu phương (đối với tiền tuyến).
- (Quân sự) Hậu quân.
- to bring (close up the rear — đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
- to take (attack) the enemy in the rear — tấn công phía sau lưng địch
- to hang on the rear of the enemy — bám sát địch
- to hang on the rear of enemy — bám sát địch
- Đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước... ).
- (Thông tục) Nhà xí, cầu tiêu.
Tính từ
sửarear /ˈrɪr/
Ngoại động từ
sửarear ngoại động từ /ˈrɪr/
- Ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng).
- to rear one's head — ngẩng đầu lên
- to rear a hand — giơ tay, đưa tay lên
- to rear one's voice — lên giọng
- Dựng, xây dựng.
- to rear a statue — dựng một bức tượng
- Nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy.
- to rear children — nuôi dạy con
- Nuôi, chăn nuôi; trồng.
- to rear cattle — nuôi trâu bò
- to rear plants — trồng cây
Chia động từ
sửarear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rear | |||||
Phân từ hiện tại | rearing | |||||
Phân từ quá khứ | reared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rear | rear hoặc rearest¹ | rears hoặc reareth¹ | rear | rear | rear |
Quá khứ | reared | reared hoặc rearedst¹ | reared | reared | reared | reared |
Tương lai | will/shall² rear | will/shall rear hoặc wilt/shalt¹ rear | will/shall rear | will/shall rear | will/shall rear | will/shall rear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rear | rear hoặc rearest¹ | rear | rear | rear | rear |
Quá khứ | reared | reared | reared | reared | reared | reared |
Tương lai | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rear | — | let’s rear | rear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarear nội động từ /ˈrɪr/
Chia động từ
sửarear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rear | |||||
Phân từ hiện tại | rearing | |||||
Phân từ quá khứ | reared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rear | rear hoặc rearest¹ | rears hoặc reareth¹ | rear | rear | rear |
Quá khứ | reared | reared hoặc rearedst¹ | reared | reared | reared | reared |
Tương lai | will/shall² rear | will/shall rear hoặc wilt/shalt¹ rear | will/shall rear | will/shall rear | will/shall rear | will/shall rear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rear | rear hoặc rearest¹ | rear | rear | rear | rear |
Quá khứ | reared | reared | reared | reared | reared | reared |
Tương lai | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear | were to rear hoặc should rear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rear | — | let’s rear | rear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)