Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chăn nuôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨan
˧˧
nuəj
˧˧
ʨaŋ
˧˥
nuəj
˧˥
ʨaŋ
˧˧
nuəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨan
˧˥
nuəj
˧˥
ʨan
˧˥˧
nuəj
˧˥˧
Động từ
sửa
chăn
nuôi
Nuôi
gia súc
,
gia cầm
(nói khái quát).
Chăn nuôi
lợn.
Trại
chăn nuôi
.
Phát triển
chăn nuôi
.
Tham khảo
sửa
"
chăn nuôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)