Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà xí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
si
˧˥
ɲaː
˧˧
sḭ
˩˧
ɲaː
˨˩
si
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
si
˩˩
ɲaː
˧˧
sḭ
˩˧
Danh từ
sửa
nhà xí
Nhà
(nơi)
vệ sinh
.
Đồng nghĩa
sửa
nhà cầu
nhà vệ sinh