Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.riɳ/

Động từ sửa

rearing

  1. Phân từ hiện tại của rear

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

rearing /ˈrɪ.riɳ/

  1. Cách nuôi dạy.
    the rearing of children — cách nuôi dạy con
  2. Việc chăn nuôi, việc trồng trọt.
  3. Sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa... ).

Tham khảo sửa