Tiếng Anh sửa

 
raft

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

raft /ˈræft/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) số lượng lớn.
  2. Đám đông.
  3. (Từ lóng) Tình trạng có nhiều vợ.

Danh từ sửa

raft /ˈræft/

  1. (gỗ, nứa... ); mảng.
  2. Đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi.

Ngoại động từ sửa

raft ngoại động từ /ˈræft/

  1. Thả bè (gỗ, nứa... ).
    to raft timber — thả bè gỗ
  2. Chở (vật gì) trên (mảng).
  3. Sang (sông) trên (mảng).
  4. Kết thành (mảng).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

raft nội động từ /ˈræft/

  1. Đi , đi mảng.
  2. Lái ; lái mảng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)