rafted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarafted
Chia động từ
sửaraft
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to raft | |||||
Phân từ hiện tại | rafting | |||||
Phân từ quá khứ | rafted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | raft | raft hoặc raftest¹ | rafts hoặc rafteth¹ | raft | raft | raft |
Quá khứ | rafted | rafted hoặc raftedst¹ | rafted | rafted | rafted | rafted |
Tương lai | will/shall² raft | will/shall raft hoặc wilt/shalt¹ raft | will/shall raft | will/shall raft | will/shall raft | will/shall raft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | raft | raft hoặc raftest¹ | raft | raft | raft | raft |
Quá khứ | rafted | rafted | rafted | rafted | rafted | rafted |
Tương lai | were to raft hoặc should raft | were to raft hoặc should raft | were to raft hoặc should raft | were to raft hoặc should raft | were to raft hoặc should raft | were to raft hoặc should raft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | raft | — | let’s raft | raft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.