Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rafting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɹɑːftɪŋ/
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɹæftɪŋ/
Động từ
sửa
rafting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
raft
.
Danh từ
sửa
rafting
Sự
kết bè
; sự
thả bè
.
Sự đẻ
trứng
nổi
(cá).
Từ đảo chữ
sửa
farting
,
ingraft
Tham khảo
sửa
"
rafting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)