Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

rafting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của raft.

Danh từ

sửa

rafting

  1. Sự kết bè; sự thả bè.
  2. Sự đẻ trứng nổi (cá).

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa