Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræf.tiɳ/

Động từ sửa

rafting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "raft" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

rafting /ˈræf.tiɳ/

  1. Sự kết bè; sự thả bè.
  2. Sự đẻ trứng nổi (cá).

Tham khảo sửa