Tiếng Thái

Tính từ sửa

  1. rẻ (không mắc tiền)

Trái nghĩa sửa

แพง

Tính từ sửa

  1. đúng, phải

Đồng nghĩa sửa

  1. ใช่

Trái nghĩa sửa

  1. ผิด

Phó từ sửa

  1. bị
    ถูกตี — bị đánh
    ถูกโรค — bị bệnh

Đồng nghĩa sửa

โดน

Từ ghép sửa

  1. ถูกต้อง (đúng, phái)