Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ถูก
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
Mục lục
1
Tính từ
1.1
Trái nghĩa
2
Tính từ
2.1
Đồng nghĩa
2.2
Trái nghĩa
3
Phó từ
3.1
Đồng nghĩa
3.2
Từ ghép
Tính từ
sửa
rẻ
(không mắc tiền)
Trái nghĩa
sửa
แพง
Tính từ
sửa
đúng
,
phải
Đồng nghĩa
sửa
ใช่
Trái nghĩa
sửa
ผิด
Phó từ
sửa
bị
ถูก
ตี
— bị đánh
ถูก
โรค
— bị bệnh
Đồng nghĩa
sửa
โดน
Từ ghép
sửa
ถูกต้อง
(đúng, phái)