Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Động từ
2
Tiếng Tày
2.1
Động từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Nùng
sửa
Động từ
sửa
chảng
(
Nùng Giang
)
nói
.
Tiếng Tày
sửa
Động từ
sửa
chảng
(
Bình Liêu
,
Quảng Ninh
)
nói
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Tày Bình Liêu
tại Living Dictionaries.