Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
goedkoop goedkope goedkoops
So sánh hơn goedkoper goedkopere goedkopers
So sánh nhất goedkoopst goedkoopste

Tính từ

sửa

goedkoop (so sánh hơn goedkope, so sánh nhất goedkoper)

  1. rẻ: có giá thấp

Trái nghĩa

sửa

duur