purl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜː.əl/
Danh từ
sửapurl /ˈpɜː.əl/
Nội động từ
sửapurl nội động từ /ˈpɜː.əl/
Danh từ
sửapurl /ˈpɜː.əl/
- Dây kim tuyến (để viền áo... ).
- Đường viền giua, đường viền ren (đăng ten).
- Mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len).
Động từ
sửapurl /ˈpɜː.əl/
Chia động từ
sửapurl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to purl | |||||
Phân từ hiện tại | purling | |||||
Phân từ quá khứ | purled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purl | purl hoặc purlest¹ | purls hoặc purleth¹ | purl | purl | purl |
Quá khứ | purled | purled hoặc purledst¹ | purled | purled | purled | purled |
Tương lai | will/shall² purl | will/shall purl hoặc wilt/shalt¹ purl | will/shall purl | will/shall purl | will/shall purl | will/shall purl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purl | purl hoặc purlest¹ | purl | purl | purl | purl |
Quá khứ | purled | purled | purled | purled | purled | purled |
Tương lai | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | purl | — | let’s purl | purl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapurl /ˈpɜː.əl/
- (Sử học) Bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh.
- (Thông tục) Cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo.
Nội động từ
sửapurl nội động từ /ˈpɜː.əl/
- Té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo.
Ngoại động từ
sửapurl ngoại động từ /ˈpɜː.əl/
- Làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo.
Chia động từ
sửapurl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to purl | |||||
Phân từ hiện tại | purling | |||||
Phân từ quá khứ | purled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purl | purl hoặc purlest¹ | purls hoặc purleth¹ | purl | purl | purl |
Quá khứ | purled | purled hoặc purledst¹ | purled | purled | purled | purled |
Tương lai | will/shall² purl | will/shall purl hoặc wilt/shalt¹ purl | will/shall purl | will/shall purl | will/shall purl | will/shall purl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purl | purl hoặc purlest¹ | purl | purl | purl | purl |
Quá khứ | purled | purled | purled | purled | purled | purled |
Tương lai | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl | were to purl hoặc should purl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | purl | — | let’s purl | purl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "purl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)